- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP Designjet T120 24-in ePrinter (CQ891A)
33,000,000₫
Loại máy | Máy in khổ lớn A1 |
Tốc độ in | Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. |
Độ phân giải: | 1200 x 1200 dpi. |
Công nghệ: | n phun nhiệt HP. |
Xử lý giấy | nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG. |
Giao diện kết nối | Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 256 MB |
Kích thước (W x D x H): | Máy in: 987 x 530 x 285 mm , Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm. |
Mực: | CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ) |
Trọng lượng (kg) | 25.5 |
Máy in HP LaserJet Enterprise M506x(F2A70A)
32,840,000₫
HP LASERJET ENTERPRICE M506X |
|
Loại máy in | Laser đen trắng, in hai mặt tự động |
tốc độ in | Up to 45 ppm |
độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 512MB RAM up to 1.5gb |
Khay giấy | 100-sheet multipurpose Tray 1
550-sheet input Trays 2 and 3 |
Khổ giấy | A3,A4 |
Mực in | HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9000 pages) CF287A, HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages) CF287X |
Tính năng chung | :Duty Cycle: Monthly, letter: Up to 150,000 pages7; Recommended Monthly Page Volume: 2000 to 7500; Letter: Up to 45 ppm black; 18; First Page Out Black: As fast as 5.9 sec; As fast as 11.3 sec (100 V); Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Laser; Print Resolution Technologies: 300 dpi, 600 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200;HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7);FutureSmart Firmware, Open Extensibility Platform, Instant-on Technology,
HP Auto-On/Auto-Off technology, Easy Access USB, JetIntelligence cartridges,Mopria-certified, Apple AirPrint™, HP ePrint, Online help; Printer Management; Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP JetAdvantage Security Manager;Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T; IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, XMPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet,
IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print;HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified16;Standard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB;1.2 GHz / Hard disk: Optional, 500 GB minimum encrypted hard disk drive; Up to 1,200 sheets standard, up to 2,300 sheets maximum (with up to 2 optional 550-sheet trays)
Tray 1: up to 100 sheets Trays 2, 3: up to 550 sheets each; CARTRIDGE WITH JETINTELLIENT: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9,000 pages13) HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages13)CF287A CF287X |
Kích thước tối đa | 564 x 498 x 713 mm |
Trọng lượng | 22.1 kg |