- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP LaserJet Enterprice M4555F
93,000,000₫
Hãng sản xuất | HP |
Cỡ giấy | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) | 500tờ |
Loại cổng kết nối |
• USB2.0 • Ethernet • EIO Jetdirect accessory slot • Gigabit Ethernet (1000Base-T) port |
Kiểu in | In laser mầu |
Độ phân giải khi in | 1200 x 1200dpi |
Bộ nhớ máy in | 1280 MB |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) | 55tờ |
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) | 55tờ |
Độ phân giải khi Scan | 600dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) | 30 |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) | 55tờ |
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) | 55 tờ |
Số bản copy liên tục | 9999 Trang |
Tỉ lệ Zoom | 25 - 400% |
Phụ kiện bán kèm |
• Dây nguồn • Sách hướng dẫn • USB Cable |
Nguồn điện sử dụng |
• 110V (50-60Hz) • 220V (50-60Hz) • 240V (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ(W) | 1024 |
Máy in 'HP Designjet T795 44-in ePrinter ( Khổ Ao )
93,000,000₫
Loại máy | Máy in phun màu khổ lớn A0 với tính năng plug-and-play thuận tiện |
Tốc độ in | - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 ; Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng.: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. |
Độ phân giải: | 2400 x 1200 dpi. |
Công nghệ: | in phun nhiệt HP. |
Xử lý giấy | nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. |
Giao diện kết nối | Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. |
Kích thước (W x D x H): |
Máy in: 1770 x 701 x 1050 mm (69.7 x 27.6 x 41.3 in) , Kiện hàng:1930 x 766 x 770 mm (76 x 30.2 x 30 .3 in ). |
Mực: |
6 hộp mực - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge
- C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge |
Trọng lượng (kg) | 81.6 kg (180 lb). |
Đầu phun |
3 đầu phun
- C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead |
Ngôn ngữ in | Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. |
Bộ nhớ | Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. |