Máy in HP LaserJet Enterprise M506x(F2A70A)

Máy in HP LaserJet Enterprise M506x(F2A70A)

32,840,000₫

HP LASERJET ENTERPRICE M506X
Loại máy in Laser đen trắng, in hai mặt tự động
tốc độ in Up to 45 ppm
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 512MB RAM up to 1.5gb
Khay giấy 100-sheet multipurpose Tray 1 550-sheet input Trays 2 and 3
Khổ giấy A3,A4
Mực in HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9000 pages) CF287A, HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages) CF287X
Tính năng chung :Duty Cycle: Monthly, letter: Up to 150,000 pages7; Recommended Monthly Page Volume: 2000 to 7500; Letter: Up to 45 ppm black; 18; First Page Out Black: As fast as 5.9 sec; As fast as 11.3 sec (100 V); Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Laser; Print Resolution Technologies: 300 dpi, 600 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200;HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7);FutureSmart Firmware, Open Extensibility Platform, Instant-on Technology, HP Auto-On/Auto-Off technology, Easy Access USB, JetIntelligence cartridges,Mopria-certified, Apple AirPrint™, HP ePrint, Online help; Printer Management; Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP JetAdvantage Security Manager;Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T; IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, XMPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print;HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified16;Standard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB;1.2 GHz / Hard disk: Optional, 500 GB minimum encrypted hard disk drive; Up to 1,200 sheets standard, up to 2,300 sheets maximum (with up to 2 optional 550-sheet trays) Tray 1: up to 100 sheets Trays 2, 3: up to 550 sheets each; CARTRIDGE WITH JETINTELLIENT: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9,000 pages13) HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages13)CF287A CF287X
Kích thước tối đa 564 x 498 x 713 mm
Trọng lượng 22.1 kg
Máy in HP Designjet T120 24-in ePrinter (CQ891A)

Máy in HP Designjet T120 24-in ePrinter (CQ891A)

33,000,000₫

Loại máy Máy in khổ lớn A1
Tốc độ in Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
Công nghệ: n phun nhiệt HP.
Xử lý giấy nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG.
Giao diện kết nối Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ: 256 MB
Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm , Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm.
Mực: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 )
Trọng lượng (kg) 25.5



Thêm sản phẩm để so sánh