- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Fuji Xerox Phaser 4620DN
53,300,000₫
Tốc độ in | 62 trang/ phút |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 256MB |
Tốc độ xử lý | 700 MHz |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Kích thước Giấy | A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14"), Folio (8.5 × 13") Letter (8.5 × 11"), Executive Tùy chọn khổ giấy: Rộng: 139.7 – 215.9mm,Dài: 210 – 355.6mm) |
Khay giấy | 650 tờ |
Hệ điều hành | Microsoft Windows XP (32bit / 64bit), Server 2003 (32bit / 64bit)Vista (32bit / 64bit), Server 2008 (32bit / 64bit)Server 2008 R2 (64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86)SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Hiệu suất làm việc | 275.000 trang/tháng |
Kết nối | USB 2.0, Network |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy in phun màu khổ lớn HP Designjet T520 24-in e Printer A1
54,300,000₫
Loại máy | Máy in phun màu khổ lớn A1 |
Tốc độ in |
- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng |
Độ phân giải: | 2400 x 1200 dpi. |
Công nghệ: | in phun nhiệt HP. |
Xử lý giấy | nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG. |
Giao diện kết nối | Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. |
Kích thước (W x D x H): |
- Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
- Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm.
|
Mực: |
- CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge
- CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge
- CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge
- CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge
|
Trọng lượng (kg) | 34 |
Ngôn ngữ in | HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. |
Bộ nhớ | 1Gb |