Máy đo áp suất chêch lệch Extech HD750-NIST

Máy đo áp suất chêch lệch Extech HD750-NIST

8,058,382₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
inH2O  138.3inH2O
psi   5psi
 mbar 344.7mbar
kPa  34.47kPa
 inHg 10.18inHg
mmHg 258.5mmHg
ozin2 80ozin2
ftH2O 11.53ftH2O
cmH2O 351.5cmH2O
 kgcm2  0.351kgcm2
 bar  0.344bar
 Kích thước /trọng lượng 8.2 x 2.9 x 1.9" (210 x 75 x 50mm)/9.8oz (280g)

 

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech  EN150

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech EN150

7,187,182₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Đo tia UV ( tia cực tím) - 290nm tới 390nm
Khoảng đo: 0 - 1999µW/cm2  (2 - 20mW/cm2)
Độ phân giải: 1µW/cm2  (0.01mW/cm2)
Độ chính xác: ±4%FS
Đo vận tốc gió:  
Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
Độ chính xác: ±3%FS
Đo lưu lượng gió:  
Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM  (0.024 - 36,000CMM)
Độ phân giải: 0.001CFM  (0.001CMM)
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):  
Khoảng đo: 14 - 212°F (-10 - 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
 Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:  
Khoảng đo: 32 - 122°F (0 - 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo độ ẩm tương đối:  
Khoảng đo: 10 - 95%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Độ chính xác: ±4%RH
Đo nhiệt độ bầu ướt:  
Khoảng đo: 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo điểm sương:  
Khoảng đo: -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo gió lạnh:  
Khoảng đo: 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo chỉ số nhiệt:  
Khoảng đo: 32 - 212°F (0 - 100°C)
Độ phân giải:  0.1°F/°C
Độ chính xác:  ±3.6°F/±2°C
Đo áp suất khí quyển:  
Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg  (7.5 - 825mmHg)
Độ phân giải: 0.01inHg  (0.1mmHg)
Độ chính xác: ±0.05inHg  (±1.2mmHg)
Đo độ cao:  
Khoảng đo: -6000 - 30000ft  (-2 to 9km)
 Độ phân giải:  1ft  (1m)
Độ chính xác: ±50ft  (±15m)

 

Thêm sản phẩm để so sánh